từ sơn中文是什么意思
发音:
"từ sơn" en Anglais "từ sơn" en Chinois
中文翻译手机版
- 慈山市社
- "lý sơn" 中文翻译 : 理山岛
- "nghi sơn" 中文翻译 : 宜山市社
- "quy nhơn" 中文翻译 : 归仁市
- "sơn la" 中文翻译 : 山罗市
- "tây sơn" 中文翻译 : 西山朝
- "Đồ sơn" 中文翻译 : 涂山郡
- "bỉm sơn" 中文翻译 : 扁山市社
- "cần thơ" 中文翻译 : 芹苴市
- "district de anh sơn" 中文翻译 : 英山县 (越南)
- "district de kim sơn" 中文翻译 : 金山县 (越南)
- "district de nga sơn" 中文翻译 : 峨山县 (越南)
- "district de quan sơn" 中文翻译 : 关山县
- "grotte sơn Đông" 中文翻译 : 山水洞
- "insurrection de lam sơn" 中文翻译 : 蓝山起义
- "lạng sơn" 中文翻译 : 谅山市
- "province de sơn la" 中文翻译 : 山罗省
- "district de nông sơn" 中文翻译 : 农山县
- "province de thừa thiên huế" 中文翻译 : province de thừa thiên huế; 承天顺化省
- "district d'an nhơn" 中文翻译 : 安仁市社
- "district de bình sơn" 中文翻译 : 平山县 (越南)
- "district de hương sơn" 中文翻译 : 香山县 (越南)
- "district de khánh sơn" 中文翻译 : 庆山县
- "district de kỳ sơn" 中文翻译 : 祈山县
- "district de lương sơn" 中文翻译 : 良山县
- "tổng cục 2 tình báo quân đội" 中文翻译 : 越南国防部国防情报总局
- "tạ thu thâu" 中文翻译 : 谢秋收
相关词汇
相邻词汇
từ sơn的中文翻译,từ sơn是什么意思,怎么用汉语翻译từ sơn,từ sơn的中文意思,từ sơn的中文,từ sơn in Chinese,từ sơn的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。